| Đai học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2008 | ||||||||
| Số TT | Mã SV | Họ và tên | Lớp | Điểm | Tên LHP | Môn thi | Ghi chú | |
| 1 | 061250420128 | Lê Thế | Vinh | 06ĐL | 8.5 | 07HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 2 | 061250510256 | Lê Ngọc | Trung | 06Đ2 | 8.4 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 3 | 061250610213 | Nguyễn Ngọc | Diễn | 06XD2 | 8.2 | 07HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 4 | 061250630137 | Phạm Văn | Quang | 06XC1 | 8.2 | 07HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 5 | 061250410110 | Trương Tấn | Dũng | 06C1 | 8.0 | 07HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 6 | 061250420113 | Nguyễn Bá | Lộc | 06ĐL | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 7 | 061250430103 | Hà Văn | Đức | 06N | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 8 | 061250440108 | Bùi Anh | Đức | 06CĐT | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 9 | 061250510155 | Nguyễn Thanh | Tiến | 06Đ1 | 8.0 | 07HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 10 | 061250520103 | Dương Tấn | Chương | 06ĐT1 | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 11 | 061250530122 | Nguyễn Tuấn | Khôi | 06T1 | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 12 | 061250720105 | Nguyễn Văn | Bình | 06MT | 8.0 | 07HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 13 | 061250730138 | Lưu Thị | Thuý | 06HTP | 8.0 | 07HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
| 14 | 071250520109 | Huỳnh Phi | Đại | 07ĐT1 | 9.1 | 07NN108 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 15 | 071250520257 | Nguyễn Võ | Thắng | 07ĐT2 | 8.8 | 07NN109 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 16 | 071250440158 | Phan Minh | Thắng | 07CĐT | 8.6 | 07NN103 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 17 | 071250610244 | Hoàng Như | Phúc | 07XD2 | 8.6 | 07NN116 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 18 | 071250610359 | Lê Minh | Trung | 07XD3 | 8.6 | 07NN117 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 19 | 071250420153 | Phan Văn | Thu | 07ĐL | 8.5 | 07NN107 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 20 | 071250520240 | Võ Lê Thiên | Ngọc | 07ĐT2 | 8.5 | 07NN109 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 21 | 061250720126 | Trương Thị Thu | Huyền | 06MT | 8.3 | 07NN101 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 22 | 071250520173 | Trương Duy | Tuấn | 07ĐT1 | 8.2 | 07NN108 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 23 | 071250510233 | Bùi Tấn | Lợi | 07Đ2 | 8.1 | 07NN105 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 24 | 071250510257 | Phạm Lê Xuân | Thọ | 07Đ2 | 8.1 | 07NN105 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 25 | 071250630156 | Nguyễn Hồ Thanh | Tú | 07XC1 | 8.1 | 07NN113 | Ngoại ngữ - Anh(KC) | |
| 26 | 071250510157 | Nguyễn Tiến | Thương | 07Đ1 | 9.1 | 07TCC103 | Đại số | |
| 27 | 071250510233 | Bùi Tấn | Lợi | 07Đ2 | 9.1 | 07TCC103 | Đại số | |
| 28 | 071250510257 | Phạm Lê Xuân | Thọ | 07Đ2 | 9.1 | 07TCC103 | Đại số | |
| 29 | 071250730126 | Nguyễn Thị | Lan | 07HTP | 9.1 | 07TCC107 | Đại số | |
| 30 | 071250510120 | Lê Văn | Dũng | 07Đ1 | 9.0 | 07TCC103 | Đại số | |
| 31 | 071250510126 | Nguyễn Văn | Hải | 07Đ1 | 8.8 | 07TCC103 | Đại số | |
| 32 | 071250710142 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 07H1 | 8.7 | 07TCC110 | Đại số | |
| 33 | 061250720133 | Nguyễn Thuỳ | Mai | 06MT | 9.0 | 06TCC24 | Giải tích | |
| 34 | 061250710119 | Lê Thị | Lộc | 06H1 | 9.0 | 06TCC26 | Giải tích | |
| 35 | 061250530120 | Phan Ngô | Hựu | 06T1 | 8.0 | 06TCC26 | Giải tích | |
| 36 | 061250410243 | Huỳnh Tấn | Tú | 06C2 | 8.0 | 06TCC210 | Giải tích | |
| 37 | 061250420102 | Hồ Chí | Công | 06ĐL | 8.0 | 06TCC210 | Giải tích | |
| 38 | 071250630158 | Nguyễn Doãn | Tuấn | 07XC1 | 8.8 | 07VL109 | Vật Lý | |
| 39 | 071250510303 | Vũ Hữu | Bông | 07Đ3 | 8.6 | 07VL102 | Vật Lý | |
| 40 | 071250410270 | Trần Phúc | Tường | 07C2 | 8.4 | 07VL101 | Vật Lý | |
| 41 | 071250410162 | Nguyễn Quốc | Trung | 07C1 | 8.2 | 07VL101 | Vật Lý | |
| 42 | 071250410250 | Phan | Quốc | 07C2 | 8.2 | 07VL101 | Vật Lý | |
| 43 | 071250510115 | Đinh Tấn | Đẹp | 07Đ1 | 8.2 | 07VL103 | Vật Lý | |
| 44 | 071250630229 | Lê Anh | Phong | 07XC2 | 8.2 | 07VL109 | Vật Lý | |
| 45 | 071250630248 | Nguyễn Đức | Thuận | 07XC2 | 8.2 | 07VL109 | Vật Lý | |
| 46 | 071250410207 | Trần Văn | Của | 07C2 | 8.0 | 07VL101 | Vật Lý | |
| 47 | 071250410225 | Đỗ Linh | Hoàng | 07C2 | 8.0 | 07VL101 | Vật Lý | |
| 48 | 071250510116 | Mai Đăng | Định | 07Đ1 | 8.0 | 07VL103 | Vật Lý | |
| 49 | 071250510210 | Trương Văn | Cường | 07Đ2 | 8.0 | 07VL103 | Vật Lý | |
| 50 | 071250630258 | Trần Quang | Vĩnh | 07XC2 | 8.0 | 07VL109 | Vật Lý | |
| 51 | 071250530148 | Võ Hoài | Sơn | 07T1 | 10.0 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 52 | 071250530150 | Nguyễn Trọng | Tấn | 07T1 | 9.4 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 53 | 071250530201 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | 07T2 | 9.4 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 54 | 071250530279 | Bùi Thị Hoài | Vinh | 07T2 | 9.4 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 55 | 071250530237 | Mai Xuân | Lương | 07T2 | 9.0 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 56 | 071250530115 | Nguyễn Lê | Dung | 07T1 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 57 | 071250530127 | Nguyễn Ngọc | Liêm | 07T1 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 58 | 071250530128 | Ngô Tấn | Lộc | 07T1 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 59 | 071250530240 | Nguyễn Thị Bình | Nguyên | 07T2 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 60 | 071250530248 | Lê Đức | Phúc | 07T2 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 61 | 071250530269 | Lê Nhữ | Trung | 07T2 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 62 | 071250530280 | Trần Viết | Vinh | 07T2 | 8.8 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 63 | 071250530159 | Bùi Thị Lan | Thương | 07T1 | 8.6 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 64 | 071250530209 | Nguyễn Tiến | Danh | 07T2 | 8.6 | 07LTC | Tin học (không chuyên) | |
| 65 | 061250730144 | Trần Thị Như | Ý | 06HTP | 9.0 | 06HDV02 | Hóa học | |
| 66 | 061250720143 | Nguyễn Thị Như | Tâm | 06MT | 9.0 | 06HDV02 | Hóa học | |
| 67 | 061250720156 | Lê Thị Kim | Tuyền | 06MT | 9.0 | 06HDV02 | Hóa học | |
| 68 | 061250720158 | Trần Thị Hồng | Vân | 06MT | 8.0 | 06HHC02 | Hóa học | |
| 69 | 061250720110 | Phạm Thị | Chung | 06MT | 8.0 | 06HHC02 | Hóa học | |
| 70 | 071250730134 | Võ Thị Ánh | Ngân | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |
| 71 | 071250730163 | Phan Thị Thuỳ | Vang | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |
| 72 | 071250730105 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |
| 73 | 071250730110 | Văn Thị Phương | Duyên | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |
| 74 | 071250730132 | Thái Hoàng | My | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |
| 75 | 071250730123 | Nguyễn Trung | Kiên | 07HTP | 7.0 | 07HDV02 | Hóa học | |